dặng hắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặng hắng+
- cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặng hắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dặng hắng":
dặng hắng đàng hoàng đằng hắng đẳng hướng
Lượt xem: 657